请输入您要查询的单词:
单词
navigandas
释义
navigandas
Latin
Participle
nāvigandās
accusative feminine plural of
nāvigandus
随便看
kẻng
kẻo
kẻ thù
kẻ trộm
kẻ ám sát
kẻ đắp chăn bông kẻ lạnh lùng
kẽ
kẽ hở
kẽm
kẽn
kẽnkẽndga
kẽnẽ
kế
kếch
kếch xù
kế hoạch
kế hoạch hoá gia đình
Kếp Tao
Kế Sách
kết
kết bài
kết bạn
kết cấu
kết cục
kết giao
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:09:24