请输入您要查询的单词:
单词
motretinide
释义
motretinide
English
Noun
motretinide
(
uncountable
)
An antiacne drug.
随便看
đánh đu
đánh đòn
đánh đầu
đánh đố
đánh đồng
đánh đổi
đá ong
đáo để
đáp
đáp án
đáp ứng
đá quý
đát
đát-đặc-la
đá vôi
đá vỏ chai
đáy
đâm
đâng
đâu
đâu coong
đâu khau
đâu khẳm
đâu đó
đây
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 18:36:45