请输入您要查询的单词:
单词
minaccian
释义
minaccian
Italian
Verb
minaccian
Apocopic form of
minacciano
随便看
trung học phổ thông
Trung Kì
Trung Kỳ
trung liên
trung lưu
trung nghĩa
trung nguyên
trung não
Trung Phi
trung phong
trung quân
trung quân ái quốc
Trung Quốc
Trung Quốc hoá
Trung Quốc hóa
Trung Quốc đại lục
trung sĩ
trung sỹ
Trung thu
trung thành
trung thực
trung tiện
trung trinh
trung tuyến
trung tuần
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 19:17:03