请输入您要查询的单词:
单词
Menant
释义
Menant
French
Proper noun
Menant
A surname
.
随便看
Hải Vương Tinh
Hải Vương tinh
hải vị
hải âu
hải đăng
hải đường
hải đảo
hảo
hảo cảm
hảo hán
hảo hạng
hảo ngọt
hảo tâm
hảu
hảy
hấp
hấp dẫn
hấp hối
hấp thu
hấp thụ
hấp tấp
hất
hầm
hầm bà lằng
hầm rượu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 4:32:53