请输入您要查询的单词:
单词
Meldezettels
释义
Meldezettels
German
Noun
Meldezettels
m
genitive singular of
Meldezettel
随便看
bánh sừng bò
bánh sừng trâu
Bánh Thánh
bánh Thánh
bánh trung thu
bánh tráng
bánh tráng nướng
bánh tây
bánh tét
bánh tẻ
bánh vòng
bánh xe
bánh xèo
bánh xèos
bánh xếp
bán hàng
bán hóa thạch
bánh ú
bánh đa
bánh đa cua
bánh đa nướng
bánh đa đỏ
bánh ướt
báni
bánia
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 7:09:49