请输入您要查询的单词:
单词
mazzetti
释义
mazzetti
Italian
Noun
mazzetti
m
plural of
mazzetto
随便看
thầy cãi
thầy giáo
thầy lang
thầy mo
thầy sáu
thầy thuốc
thầy tu
thẩm
thẩm mĩ
thẩm mĩ viện
thẩm mỹ
thẩm mỹ viện
thẩm phán
Thẩm Quyến
thẩm quyền
thẩm thấu
thẩm tra
thẩm vấn
thẩm định
thẩy
thẫn thờ
thậm
thậm chí
thận
thận trọng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 6:44:35