请输入您要查询的单词:
单词
martempering
释义
martempering
English
Verb
martempering
present participle of
martemper
随便看
đức tính
Đức ông
đứng
đứng dậy
đứng hình
đứng núi này trông núi kia
đứng núi này trông núi nọ
đứng tuổi
đứng đắn
đứt
đứt bóng
đứt gãy
đứt quãng
đứt ruột
đừng
đực
đựng
Ē
ē
ēbi
ēbui
ēd
ēda
ēdam
ēdama
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 22:31:56