请输入您要查询的单词:
单词
manyun
释义
manyun
Betawi
Verb
manyun
dream
See also
Betawi Index
随便看
lấm
lấm lem
lấm láp
lấn
lấn chiếm
lấn lướt
lấn sân
lấp
lấp lánh
lấp ló
lấy
lấy dạ tiểu nhân đo lòng quân tử
lấy làm
lấy lại
lấy lệ
lấy độc trị độc
lầm
lầm lì
lầm lẫn
lầm lỗi
lầm lỡ
lầm lỳ
lầm than
lần
lần lượt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:58:32