请输入您要查询的单词:
单词
manschettknappen
释义
manschettknappen
Swedish
Noun
manschettknappen
definite singular of
manschettknapp
随便看
nghìn
Nghìn lẻ một đêm
nghía
nghò
nghôt
nghôt law
nghă
nghĩ
Nghĩa
nghĩa
nghĩa bóng
nghĩa hiệp
nghĩa huynh
nghĩa quân
nghĩa sĩ
nghĩa trang
nghĩa vụ
nghĩa đen
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghĩ sao
nghĩ đến
nghŵn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 19:42:07