请输入您要查询的单词:
单词
kowans
释义
kowans
English
Noun
kowans
plural of
kowan
随便看
tồi tệ
tồn
tồn tại
tồn đọng
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ lái
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng bí thư
tổng công ti
tổng công ty
tổng cộng
tổng cục
tổng giám mục
tổng giáo phận
tổng hoà
tổng hành dinh
tổng hòa
tổng hợp
tổng kết
tổng lãnh sự
tổng lãnh sự quán
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 1:46:07