请输入您要查询的单词:
单词
karpackimi
释义
karpackimi
Polish
Adjective
karpackimi
instrumental plural of
karpacki
随便看
bắt kịp
bắt mạch
bắt mắt
bắt nguồn
bắt nhịp
bắt nạt
bắt tay
bắt đầu
bắt đền
bằm
bằng
bằng chứng
bằng cấp
Bằng Hữu
bằng hữu
bằng khen
bằng lái
bằng lái xe
bằng lòng
bằng mọi giá
bằng niềm tin
bằng phẳng
bẳng
bặm trợn
bặt thiệp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 13:59:42