bằng lòng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaŋ˨˩ lawŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaŋ˦˩ lawŋ͡m˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɓaŋ˨˩ lawŋ͡m˨˩]
Verb
bằng lòng
- to consent; agree
- to be satisfied
单词 | bằng lòng |
释义 | bằng lòng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。