请输入您要查询的单词:
单词
Kammerstücken
释义
Kammerstücken
German
Noun
Kammerstücken
n
dative plural of
Kammerstück
随便看
cángwūnàgòu
cángyē
cángzhuó
cángzōng
cá ngát
cáng đáng
cángēngshèngfàn
cá ngừ
cá ngừ đại dương
cá ngựa
cánh
cánh cam
cá nheo
cánh hoa
cánh hữu
cánh quạt
cánh tay
cánh tả
cánhuò
cánhài
cá nhà táng
cánhái
cá nhám
cá nhân
cá nhồng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 10:29:31