cá nhồng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ ɲəwŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ ɲəwŋ͡m˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaː˦˥ ɲəwŋ͡m˨˩]
Noun
(classifier con) cá nhồng
- (zoology) barracuda
单词 | cá nhồng |
释义 | cá nhồng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。