请输入您要查询的单词:
单词
Jewies
释义
Jewies
See also:
jewies
English
Noun
Jewies
plural of
Jewie
随便看
công cuộc
công cán
công công
công cộng
công cụ
công danh
công dung ngôn hạnh
công dân
công dụng
Công giáo
Công-gô
công hàm
công hầu bá tử nam
công khai
công kích
công lao
công lí
công lý
công lực
công nghiệp
công nghiệp 4.0
công nghiệp hoá
công nghiệp hóa
công nghệ
công nghệ cao
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/11 20:24:33