请输入您要查询的单词:
单词
jabeques
释义
jabeques
Spanish
Noun
jabeques
m
pl
plural of
jabeque
随便看
bách thảo
bách tính
Bách Tế
bách văn bất như nhất kiến
bá cháy
báchú
bác học
Bác Hồ
bá chủ
bá chứng
Bác Nhĩ Truật
bácoro
Bácsalmás
bácsi
bácsik
Bács-Kiskun
bác sĩ
bác sĩ nhi
bác sỹ
Báctria
báculo
báculos
bác vật quán
bác ái
bácáil
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 7:52:38