请输入您要查询的单词:
单词
Irakin
释义
Irakin
Finnish
Proper noun
Irakin
Genitive singular form of
Irak
.
随便看
cách đây
các hạ
cá chạch
các kiểu
cácorka
các-ten
Các Thánh
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
cáctus
các tông
cá cóc
cá cóc Tam Đảo
cá cơm
cá cờ
cáda
cádava
cádavas
cádavo
Cádis
Cádiz
cá diêu hồng
cádmio
cádmios
cáech
cáel
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 19:21:39