các tông
Vietnamese
Alternative forms
- các-tông
- cạc-tông
- cạc tông
Etymology
From French carton
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaːk̚˧˦ təwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kaːk̚˦˧˥ təwŋ͡m˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaːk̚˦˥ təwŋ͡m˧˧]
Noun
các tông
- cardboard
- Synonym: giấy bồi
- thùng các tông
- a cardboard box