请输入您要查询的单词:
单词
intuiture
释义
intuiture
Latin
Participle
intuitūre
vocative masculine singular of
intuitūrus
随便看
phơi nắng
Phương
phương
phương châm
phương diện
phương hướng
phương hại
phương ngữ
phương phi
phương pháp
phương pháp luận
phương thức
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
phương trình
phương trình tham số
phương trình tổng quát
phương trình vi phân
phương Tây
phương án
phương án B
phương Đông
Phước
phước
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 19:03:49