请输入您要查询的单词:
单词
infecundidades
释义
infecundidades
Spanish
Noun
infecundidades
f
pl
plural of
infecundidad
随便看
hổ phụ sinh hổ tử
hổ quyền
hổ sư
hổ thẹn
hỗ
hỗn
hỗng
hỗn hào
hỗn hợp
hỗn loạn
hỗn láo
hỗn số
hỗn độn
hỗ trợ
hộ
hộc
hộ chiếu
hội
Hội An
hội chẩn
hội chợ
hội chứng
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
hội chứng sợ
hội chứng sợ chú hề
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 1:18:00