请输入您要查询的单词:
单词
impetos
释义
impetos
Portuguese
Noun
impetos
plural of
impeto
随便看
Nhân Xuyên
nhân xưng
nhân đạo
nhân định thắng thiên
nhây
nhã
nhãn
nhãn cầu
nhãng
nhãn hiệu
nhã nhạc
nhã nhặn
nhãn nhục
nhão
nhã ý
Nhã Điển
nhè
nhèm
nhè nhẹ
nhé
nhéo
nhép
nHérind
nHérinn
nhét
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:54:25