nhãn hiệu
Vietnamese
Etymology
nhãn + hiệu.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaːn˦ˀ˥ hiəw˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ɲaːŋ˧˨ hiw˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaːŋ˨˩˦ hiw˨˩˨]
Noun
nhãn hiệu
- brand
- trade mark