hết trơn hết trọi
Vietnamese
Etymology
hết trơn + hết trọi.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [het̚˧˦ t͡ɕəːn˧˧ het̚˧˦ t͡ɕɔj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [het̚˦˧˥ ʈəːŋ˧˧ het̚˦˧˥ ʈɔj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [həːt̚˦˥ ʈəːŋ˧˧ həːt̚˦˥ ʈɔj˨˩˨]
Adverb
hết trơn hết trọi
- (Southern Vietnam, colloquial, emphatic) all; completely; totally
- Synonym: hết trọi hết trơn