请输入您要查询的单词:
单词
hyakka jiten
释义
hyakka jiten
Japanese
Romanization
hyakka
jiten
Rōmaji transcription of
ひゃっかじてん
随便看
cảnh binh
cảnh báo
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sát biển
cảnh sát trưởng
cảnh sắc
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cả nhà
cản trở
cảo
cảo thơm
cả thảy
cả tin
cảy
cả đống
cấm
cấm chỉ
cấm cung
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 4:43:03