请输入您要查询的单词:
单词
huílìbiāo
释义
huílìbiāo
Mandarin
Romanization
huílìbiāo
(
Zhuyin
ㄏㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄅㄧㄠ
)
Hanyu Pinyin reading of
回力鏢
,
回力镖
.
随便看
đắc chí
đắc cử
Đắc Lắc
đắc lực
Đắc Nông
đắc ý
Đắk Lắk
Đắk Nông
đắm
đắm đuối
đắng
đắng cay
đắng lòng
đắng nghét
đắn đo
đắp
đắt
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằng
đằng này
đằng đằng
đằng ấy
đẳng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/10 3:58:10