đắng nghét
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaŋ˧˦ ŋɛt̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaŋ˦˧˥ ŋɛt̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaŋ˦˥ ŋɛk̚˦˥]
Adjective
đắng nghét
- very bitter, extremely bitter
单词 | đắng nghét |
释义 | đắng nghét |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。