请输入您要查询的单词:
单词
homogalacturonases
释义
homogalacturonases
English
Noun
homogalacturonases
plural of
homogalacturonase
随便看
'bơ̆r
bư
bưng
bưng biền
bưng bít
bưu
bưu chính
bưu cục
bưu kiện
bưu phiếu
bưu phí
bưu phẩm
bưu thiếp
bưu tá
bưu điện
bươi
bươm bướm
bươm bưởm
bươn
bươn chải
bươu
bước
bước ngoặt
bước sóng
bước đường
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 9:49:24