请输入您要查询的单词:
单词
hauhjai
释义
hauhjai
Gothic
Romanization
hauhjai
Romanization of
𐌷𐌰𐌿𐌷𐌾𐌰𐌹
随便看
bột năng
bột nếp
bột phát
bộ trưởng
bộ tám
bộ tư
bộ tộc
bộ tứ
bộ vuông
bộ điệu
bộ đôi
bộ đội
bớ
bới
bới lông tìm vết
bới móc
bớp
bớt
bớt miệng
bờ
bờ biển
Bờ Biển Ngà
bờ kè
bờ-lốc
bờ lốc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 15:54:47