请输入您要查询的单词:
单词
gunni
释义
gunni
Old Norse
Noun
gunni
accusative
/
dative
singular of
gunnr
随便看
bẽeytos
bẽn lẽn
bế
bế mạc
bến
bến cảng
Bến Tre
bến tàu
bến tầu
bến xe
bến xe buýt
bếp
bếp núc
bế quan toả cảng
bế quan tỏa cảng
bết
bế tắc
bề
bề bề
bề bộn
bề mặt
bền
bền bỉ
bền chí
bền chặt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 16:49:09