请输入您要查询的单词:
单词
gonfiavo
释义
gonfiavo
Italian
Verb
gonfiavo
first-person singular imperfect indicative of
gonfiare
随便看
tố nga
tống tiền
tốn kém
tố nữ
tốp
Tốt
tốt
tốt bụng
tốt khoe xấu che
tốt lành
tốt nghiệp
tốt số
tốt đẹp
tố tụng
tồi
tồi tàn
tồi tệ
tồn
tồn tại
tồn đọng
tổ
tổ chức
tổ hợp
tổ lái
tổng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 16:22:36