请输入您要查询的单词:
单词
gesaugte
释义
gesaugte
German
Adjective
gesaugte
inflected form of
gesaugt
随便看
phần
phần cứng
Phần Lan
phần lớn
phần mềm
phần mềm có hại
phần mềm xấu
phần mộ
phần nhiều
phần nào
phần phụ
phần thưởng
phần trăm
phần tử
phần đông
phầy
phẩm
phẩm chất
phẩm cách
phẩm giá
phẩm hàm
phẩy
phẫn chí
phẫn nộ
phẫn uất
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 2:46:18