phần mềm có hại
Vietnamese
Etymology
phần mềm + có hại.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fən˨˩ mem˨˩ kɔ˧˦ haːj˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [fəŋ˦˩ mem˦˩ kɔ˨˩˦ haːj˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fəŋ˨˩ mem˨˩ kɔ˦˥ haːj˨˩˨]
Noun
phần mềm có hại
- (computing) malware (software developed to cause harm to a computer system)
Synonyms
- phần mềm độc hại
- phần mềm gây hại
- phần mềm xấu
- phần mềm hiểm độc