请输入您要查询的单词:
单词
gaua
释义
gaua
Basque
Noun
gaua
absolutive singular of
gau
随便看
cứu tinh
cứu tế
cứu vớt
cừ khôi
cừu
cừu hận
cừu thị
cừu địch
cử
cửa
cửa chớp
cửa hiệu
Cửa Hàn
cửa hàng
cửa khẩu
cửa mình
cửa ngõ
cửa quyền
cửa sông
cửa sổ
cửa tiệm
cửa xoay
cử chỉ
cử hành
cửi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 0:56:10