请输入您要查询的单词:
单词
gangso
释义
gangso
Cebuano
Pronunciation
Hyphenation:
gang‧so
Noun
gangso
a hook for catching manta rays
随便看
đường sắt cao tốc
đường sắt nhẹ
Đường thi
đường thuỷ
đường thẳng
đường thốt nốt
đường thủy
đường tiêu hoá
đường tiêu hóa
đường trung trực
đường tròn
đường tròn bàng tiếp
đường tròn ngoại tiếp
đường tròn nội tiếp
đường tỉnh
đường đi nước bước
đường đột
được
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được voi đòi tiên
đượm
đạc
Đại
đại
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 18:46:14