请输入您要查询的单词:
单词
đường tiêu hóa
释义
đường tiêu hóa
Vietnamese
Noun
đường tiêu hóa
Alternative spelling of
đường tiêu hoá
随便看
旧称
旧米
旧約
旧約聖書
旧约
旧约全书
旧约圣经
旧習
旧臣
旧落咆
旧落落
旧藩
旧街
旧衣
旧西部
旧观
旧译
旧读
旧调重弹
旧貌
旧货
旧货商店
旧货店
旧货摊
旧車
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 4:07:59