请输入您要查询的单词:
单词
fulsum
释义
fulsum
Middle English
Noun
fulsum
Alternative form of
fulsom
随便看
bżulija
bžunda
bơ
bơbe
bơbư̆ng
bơi
bơi chó
bơi lội
bơlŏu
bơm
bơm cho
bơnai
bơngai
bơnhuăl
bơ phờ
bơ thực vật
bơ vơ
bơxey
'bơ̆r
bư
bưng
bưng biền
bưng bít
bưu
bưu chính
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 18:32:09