请输入您要查询的单词:
单词
fringepods
释义
fringepods
English
Noun
fringepods
plural of
fringepod
随便看
băng ghế
băng giá
băng huyết
băng hà
Băng-la-đét
băng phiến
băng rôn
băng thông
băng tải
băng tần
băng-đô
Băng Đảo
băni
Bănia
bănicer
Băniceru
Bănicescu
Bănicești
bănicioară
Bănicioiu
Bănică
bănică
bănie
Bănilă
Bănișor
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 22:58:07