请输入您要查询的单词:
单词
forsend
释义
forsend
Middle English
Verb
forsend
Simple past and past participle of
forsenden
.
随便看
tẽŋa
Tẽŋasʋkabeene
tế
tế bào
tế bào chất
tế bào gốc
tế bào học
tế bào quang điện
tế bào sắc tố
tếch
tế nhị
Tết
tết
Tết Công-gô
Tết dương lịch
Tết Ma-rốc
Tết Nguyên Tiêu
Tết Nguyên Đán
tết nhất
Tết Trung thu
Tết Tây
Tết âm lịch
Tết Đoan Ngọ
tể tướng
tệ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/13 17:26:05