请输入您要查询的单词:
单词
fiksitajn
释义
fiksitajn
Esperanto
Adjective
fiksitajn
accusative plural past passive participle of
fiksi
随便看
chủ bút
chủ chốt
chủ chứa
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủng
chủ nghĩa
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa cộng sản
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa khủng bố
chủ nghĩa lãng mạn
chủ nghĩa Lê-nin
chủ nghĩa Marx
chủ nghĩa Marx-Lenin
chủ nghĩa Mác
chủ nghĩa Mác-Lê-nin
chủ nghĩa Mác–Lê-nin
chủ nghĩa nam nữ bình quyền
chủ nghĩa nhân văn
chủ nghĩa phát xít
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/10 2:56:55