chủ nghĩa phát xít
Vietnamese
Etymology
From chủ nghĩa (“ism”) + phát xít (“fascist”). Compare Chinese 法西斯主義 (pháp tây tư chủ nghĩa).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ faːt̚˧˦ sit̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ faːk̚˦˧˥ sit̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ faːk̚˦˥ sɨt̚˦˥]
Noun
chủ nghĩa phát xít
- fascism