请输入您要查询的单词:
单词
ferendogli
释义
ferendogli
Italian
Verb
ferendogli
Compound of gerund of
ferire
and
gli
.
随便看
chập mạch
chập tối
chật
chật chội
chật cứng
chật hẹp
chật ních
chật vật
chậu
chậy
chắc
chắc bụng
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc như đinh đóng cột
chắc nịch
chắn
chắn song
chắp
chắp nhặt
chắp nối
chắp vá
chắt
chắt bóp
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 12:33:01