请输入您要查询的单词:
单词
ferena
释义
ferena
Malagasy
Noun
ferena
sore
随便看
chết tiệt
chết toi
chết tươi
chết yểu
chế tài
chế tác
chết điếng
chết đuối
chết đói
chết đứng
chế tạo
chế xuất
chế định
chế độ
chế độ ăn kiêng
chểnh mảng
chễm chệ
Chệch
chỉ
chỉa
chỉa chèn
chỉ bảo
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ giáo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 20:34:47