请输入您要查询的单词:

 

单词 chỉa
释义

chỉa

Muong

Etymology

From Proto-Vietic *k-caːʔ (hail). The form chả (piercing cold) is probably contaminated/influenced by the Vietnamese cognate giá (cold).

Pronunciation

  • IPA(key): /ciə³/

Noun

chỉa

  1. (Mường Bi) hailstones
    tlé chỉahail

References

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Tày

Etymology

Borrowed from Chinese (MC t͡ɕiᴇX).

Pronunciation

  • (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ciə˨˩˧]
  • (Trùng Khánh) IPA(key): [ciə˨˦]

Noun

chỉa (𫷏)

  1. paper

References

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Vietnamese

Noun

chỉa • ()

  1. Alternative form of chĩa
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/10/5 20:19:11