请输入您要查询的单词:
单词
esquarterant
释义
esquarterant
Catalan
Verb
esquarterant
present participle of
esquarterar
随便看
kì diệu
kì giông
kì hạm
kì học
kì họp
kìjig
kìkay
kì lân
kì lân biển
kì lạ
kìm
kìm hãm
kìm kẹp
kìmì
kìndue
kì nghỉ
kình
kình ngư
kì nhông
kì phùng địch thủ
kì quan
kì quái
kìrise
kìshahtèk
kìshpin
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 18:29:47