kì nhông
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ki˨˩ ɲəwŋ͡m˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kɪj˦˩ ɲəwŋ͡m˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɪj˨˩ ɲəwŋ͡m˧˧]
Noun
(classifier con) kì nhông
- an iguana
- Kì Nhông là ông Kì Đà, Kì Đà là cha Cắc Ké, Cắc Ké là mẹ Kì Nhông.
- Iguana is Monitor's grandpa, Monitor is Gecko's father, Gecko is Iguana's mother.
- Kì Nhông là ông Kì Đà, Kì Đà là cha Cắc Ké, Cắc Ké là mẹ Kì Nhông.
Usage notes
- Not to be confused with kì giông
Synonyms
- cự đà