请输入您要查询的单词:
单词
escarafunchando
释义
escarafunchando
Portuguese
Verb
escarafunchando
gerund of
escarafunchar
随便看
đội trưởng
đội tuyển
Đội viên
độ K
độn
động
động chạm
động cơ
động danh từ
động dục
động kinh
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động năng
động phòng
động thái
động trời
động tác
động tĩnh
động từ
động từ cụm
động viên
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 4:20:19