请输入您要查询的单词:
单词
esbrinaves
释义
esbrinaves
Catalan
Verb
esbrinaves
second-person singular imperfect indicative form of
esbrinar
随便看
đo đạc
đo đạt
đoạn
đoạn thẳng
đoạn trường
đoạn văn
đoạn đầu đài
đoạt
đoản
đoản mạch
đpcm
ĐSCT
ĐTC
ĐTDĐ
đu
đua
đua tranh
đua ô tô
đua đòi
Đu-blin
đubre
đui
đul
đule
Đulovac
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:40:18