đoạn thẳng
Vietnamese
Etymology
đoạn (“segment”) + thẳng (“straight”)
Noun
đoạn thẳng
- (geometry) a line segment
See also
- đường thẳng (“line”)
单词 | đoạn thẳng |
释义 | đoạn thẳng |
随便看 |
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。