请输入您要查询的单词:
单词
emundationis
释义
emundationis
Latin
Noun
ēmundātiōnis
genitive singular of
ēmundātiō
随便看
cuối cùng
cuối tuần
cuốn
cuốn chiếu
cuốn chiếu viên
cuống
cuống cuồng
cuống quít
cuống quýt
cuốn hút
cuồn cuộn
cuồng
cuồng nộ
cuồng phong
cuồng sát
cuộc
cuộc chiến
cuộc sống
cuộc thi
cuộc thế
Cuội
cuội
cuộn
cu꞉dp
cu꞉vĭ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 7:58:16