cuộc chiến
Vietnamese
Etymology
cuộc + chiến.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kuək̚˧˨ʔ t͡ɕiən˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kuək̚˨˩ʔ t͡ɕiəŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kuək̚˨˩˨ ciəŋ˦˥]
Noun
cuộc chiến
- war; fight; battle